Characters remaining: 500/500
Translation

mai chước

Academic
Friendly

Từ "mai chước" trong tiếng Việt có nghĩangười làm mối, tức là người giúp đỡ, giới thiệu, hoặc sắp xếp cho hai người gặp gỡ nhau với mục đích kết bạn, hẹn hò hoặc tiến tới hôn nhân.

Cách sử dụng từ "mai chước":
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ: "Chị gái của tôi một mai chước giỏi, ấy thường giới thiệu bạn cho nhau."
    • đây, "mai chước" được sử dụng để chỉ người khả năng kết nối những người độc thân với nhau.
  2. Trong ngữ cảnh hôn nhân:

    • dụ: "Ông bà tôi đã nhờ một mai chước để tìm vợ cho bố tôi."
    • Trong trường hợp này, "mai chước" được nhắc đến trong bối cảnh giúp đỡ trong việc tìm kiếm bạn đời.
Các nghĩa khác biến thể:
  • "Mai mối": Đây một biến thể của từ "mai chước", cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn đến hành động sắp xếp hoặc giới thiệu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Người mai mối: Cũng có nghĩangười giúp đỡ trong việc tìm kiếm bạn đời, tương tự như "mai chước".
  • Người giới thiệu: Có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc kết bạn hay hẹn hò.
Sự khác biệt với các từ khác:
  • "Mai chước" "mai mối" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "mai chước" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh hẹn hò tình yêu.
dụ nâng cao:
  • "Trong thời đại công nghệ số, nhiều người vẫn tin tưởng vào các mai chước truyền thống hơn các ứng dụng hẹn hò trực tuyến."
  • Câu này cho thấy sự so sánh giữa việc tìm kiếm bạn đời thông qua người làm mối truyền thống công nghệ hiện đại.
  1. người làm mối

Comments and discussion on the word "mai chước"