Từ "mai chước" trong tiếng Việt có nghĩa là người làm mối, tức là người giúp đỡ, giới thiệu, hoặc sắp xếp cho hai người gặp gỡ nhau với mục đích kết bạn, hẹn hò hoặc tiến tới hôn nhân.
Cách sử dụng từ "mai chước":
Trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ: "Chị gái của tôi là một mai chước giỏi, cô ấy thường giới thiệu bạn bè cho nhau."
Ở đây, "mai chước" được sử dụng để chỉ người có khả năng kết nối những người độc thân với nhau.
Ví dụ: "Ông bà tôi đã nhờ một mai chước để tìm vợ cho bố tôi."
Trong trường hợp này, "mai chước" được nhắc đến trong bối cảnh giúp đỡ trong việc tìm kiếm bạn đời.
Các nghĩa khác và biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Người mai mối: Cũng có nghĩa là người giúp đỡ trong việc tìm kiếm bạn đời, tương tự như "mai chước".
Người giới thiệu: Có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc kết bạn hay hẹn hò.
Sự khác biệt với các từ khác:
Ví dụ nâng cao:
"Trong thời đại công nghệ số, nhiều người vẫn tin tưởng vào các mai chước truyền thống hơn là các ứng dụng hẹn hò trực tuyến."
Câu này cho thấy sự so sánh giữa việc tìm kiếm bạn đời thông qua người làm mối truyền thống và công nghệ hiện đại.